Pentax KF kit DA 18-135mmF3.5-5.6AL WR

Pentax KF kit DA 18-135mmF3.5-5.6AL WR

Mã sản phẩm : 60227

Bảo hành : 12 Tháng

Giá : LIÊN HỆ

Hỗ trợ khách hàng

Địa chỉ: 128 Hàng Trống - phường Hàng Trống - quận Hoàn Kiếm - TP Hà Nội Điện thoại: 042.3.826.0732 - Zalo 098 204 8825 Email: Contact@adongcompany.vn

Mô tả sản phẩm

Loại

Máy ảnh kỹ thuật số có gương lật với đèn flash trên máy

Model

Pentax KF

Loại ngàm

PENTAX K mount

Ngàm tương thích

KAF4, KAF3, KAF2, KAF, KA

Hình Ảnh

Cảm biến hình ảnh

CMOS. Kích thước: 23.5 x 15.6 (mm)

Điểm ảnh hiệu dụng

Khoảng 24.24 megapixels

Tổng điểm ảnh

Approx. 24.78 megapixels

Làm sạch bụi cảm biến

Độ nhạy sáng
(Standard output)

ISO tự động tư 100 đến 102400 (theo thang 1EV, 1/2EV hoặc 1/3EV)

Chống rung cảm biến

Chống rung cơ học

Giả lập filter AA

Giảm hiệu ứng răng cưa bằng rung cảm biến (tắt/Type1/Type2)

Định dạng file

Định dạng file

RAW (PEF/DNG), JPEG (Exif 2.3), DCF2.0 compliant

Độ phân giải ảnh

JPEG: L(24M:6000×4000), M(14M:4608×3072), S(6M:3072×2048), XS(2M:1920×1280)
RAW: (24M:6000×4000)

Quality Level

RAW (14bit): PEF, DNG
JPEG: ★★★ (Best), ★★ (Better), ★ (Good), RAW + JPEG)

Chế độ màu

sRGB, AdobeRGB

Loại thẻ nhớ

SD, SDHC và SDXC (chuẩn USH-I)

Thư mục ảnh

Cài đặt tên thư mục: theo ngày (100_1018,101_1019…) hoặc người dùng tự tạo (Default “PENTX”)

Ghi File

Tên file: bắt đầu bằng “IMGP****” hoặc do người dùng cài đặt
Đánh số file: tuần tự hoặc cài đặt lại

Kính ngắm

Kiểu kính ngắm

Pentaprism

Góc quan sát (FOV)

100%

Độ phóng đại

Khoảng 0.95x (với ống kính FA50mmF1.4 tại vô cực)

Khoảng cách mắt đến kính ngắm

Khoảng 20.5mm (từ ốp kính ngắm)

Chỉnh Diopter

-2.5m đến + 1.5m-1

Màn hình hiển thị lấy nét

Kiểu loại gương lật mờ type III

Nhìn trực tiếp (Live View)

Cách nhìn

TTL – nhìn qua ống kính thông qua cảm biến hình ảnh

Tự động lấy nét

Tự động lấy nét cảm biến bằng tương phản
Tự động lấy nét vùng, nhận diện khuôn mặt, nét đuổi, nét đa điểm, nét lựa chọn, nét điểm
Focus Peaking: mở/tắt

Hiển thị

Góc xem 100%, Phóng đại (lên đến 16x), hiển thị kẻ (4×4), vùng vàng, theo tỷ lệ, Vuông 1, Vuông 2, kẻ màu: Đen/Trắng ), biểu đồ sáng, báo cháy vùng sáng

Màn hình

Loại màn hình

TFT LCD màu

Kích thước

3.0 inch

Điểm ảnh

1,037,000 điểm

Điều chỉnh

Có thể chỉnh Sáng, Tương phản và chỉnh màu

Outdoor View Setting

Adjustable ±2 step

Hiển thị xem ban đêm

Có (tắ/mở) giảm khả năng phát người sử dụng vào ban đêm

Cân bằng trắng

Hình thức

TTL thông qua ống kính và sử lý bằng cảm biến

Chế độ cân bằng trắng

Tự động, tự động đa điểm, ban ngày, bóng râm, mây nhiều, áng sáng huỳnh quang,ánh sángTungsten, theo màu chủ đạo, cân bằng trắng thủ công (lên đến 3 chế độ cài đặt), cân bằng trắng phối hợp (lên đến 3 chế độ cài đặt), Sao chép & cài đặt theo thực tế hình vừa chụp.

Kiểu điềi chỉnh

Chỉnh ±7 bước trên thang A-B hoặc G-M

Hệ thống lấy nét

Hệ lấy nét

Lấy nét tự động theo pha thông qua ống kính

Cảm biến lấy nét

SAFOX X, 11 điểm (9 vùng lấy nét quanh tâm)

Vùng sáng lấy nét

Từ EV-3 đến 18 ( tại ISO 100 / và nhiệt độ bình thường)

Chế độ lấy nét

Tự động lấy nét điểm (AF.S), Liên tục (AF.C), theo vùng chọn (AF.A)

Điểm lấy nét

Tự động:11 điểm, 5 điểm, tự chọn, mở rộng vùng lấy nét, một điểm

Đèn trợ nét

Đèn LED tự động (tắt/mở)

Đo sáng

Kiểu đo sáng

77 điểm đo sáng, đo sáng trung tâm và điểm

Khoảng đo sáng

Từ EV 0 đến 22 (ISO100 với FA50mm F1.4)

Chế độ chụp cài sẵn

Auto Picture mode (Standard, Portrait, Landscape, Macro, Moving Object, Night Scene Portrait, Sunset, Blue Sky, Forest), Scene Mode (Portrait, Landscape, Macro, Moving Object, Night Scene Portrait, Sunset, Blue Sky, Forest, Night Scene, Night Scene HDR, Night Snap, Food, Pet, Kids, Surf & Snow, Backlight Silhouette, Candlelight, Stage Lighting, Museum), Program, Sensitivity Priority, Shutter Priority, Aperture Priority, Shutter & Aperture Priority, Manual, Bulb

 trừ sáng

±5EV (lựa chọn thang 1/2EV  hoặc 1/3EV)

Khoá đo sáng

Bằng nút AF/AE-L

Màn trập

Kiểu màn trập

Màn trập cơ
* Khi chụp nhiều tấm sử dụng màn trập điệm tử

Tốc độ màn trập

Tự động:1/6000 đến 30 giây, tự chỉnh: 1/6000 đến 30 giây. (theo thang 1/3EV hoặc 1/2EV ), Bulb (Tuỳ vào người chụp lên đến 20 phút)

Kiểu chụp

Các chế độ lựa chọn

Ảnh tĩnh: chụp một ảnh, chụp liên tục (cao, thấp), hẹn giờ(12giây, 2giây, liên tục), điều khiển từ xa (0s., 3giây., liên tục), nhiều khung hình (2, 3 hoặc 5 hình), Mở treo gương lật, đo sáng đa khung, Chụp cách quãng, chụp cách quãng nhiều hình, quay phim cách quãng, bám theo sao trời.

Chụp liên tục

Cao nhất: 6 hình/giây ảnh JPEG ( với chất lượng file hình ★★★ ở chế độ chụp liên tục cao H): có thể lên đến 40 hình/giây với chất lượng file ★ ,ảnh RAW: là 10 ảnh/giây, RAW+: 8 hình/giây
Cao nhất: 3 hình/giây ảnh JPEG (với chất lượng file hình ★★★ ở chế độ chụp liên tục thấp): và có thể lên đến 100 hình/giây với chất lượng file ★ ảnh RAW là 16 hình/giây, và RAW+ 11 hình/giây
*ISO100

Chụp chồng hình

Số hình (2 đến 2000 lần)

Chụp ngắt quãng

Ngắt quãng: từ 2 giây đến 24h. ngắt quãng chờ: thấp nhất 1 giây đến 24h, Số hình: 2 đến 2000 hình, ngắt quãng theo sao trời: Now/Self-timer/Remote Control/Set Time

Độ phân giải quay phim theo hình: 4K/FullHD/HD, định dạng file: Motion JPEG (AVI), Khoảng ngắt: từ 2s đến 24h. chế độ chờ: thấp nhất từ 1 giấy đên1 24h, sô lượng hình : 8 đến 2000 tấm (8 đến 500 tấm chất lượng 4K).

Đèn Flash

Kiểu đèn

Đèn Flash tích hợp trên máy theo kiểu P-TTL, Guide Number : khoảng 12 (ISO100/m),

Chế độ đánh đèn

Auto Flash Discharge, Auto Flash + Red-eye Reduction (Auto Picture, Scene) Flash On, Flash On+ Red-eye Reduction, Slow-speed Sync, Trailing Curtain Sync, Manual Flash Discharge (Full-1/128)

Tốc độ đồng bộ đèn

1/180sec.

 trừ công xuất

-2.0 đến +1.0 EV

Gắn đèn ngoài

P-TTL, Leading Curtain Sync, Trailing Curtain Sync, Contrast-control-sync, High-speed sync, Wireless sync

Cài đặt chụp hình

 sẵn

Auto Select, Bright, Natural, Portrait, Landscape, Vibrant/MIYABI, SATOBI, Radiant, Muted, Flat, Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing, Harubeni

Có sẵn

Random, Preset 1-3, Favorite 1-3

Hiệu ứng kỹ thuật số

Extract Color, Replace Color, Toy Camera, Retro, High Contrast, Shading, Invert Color, Unicolor Bold, Bold Monochrome

Sử lý trong hình

Tuỳ chỉnh ±4

Kiểu màu da

Type1, Type2, tắt

HDR

Auto, HDR1, HDR2, HDR3, Advanced HDR, OFF, Exposure bracket value adjustable, Automatic composition correction function

Chụp nhiều hình trong 1 file ảnh

Với chủ thể chuyển động( ON/OFF), OFF tắt chế độ nhiều hình trong 1 file ảnh

Tuỳ chỉnh quang sai ống kính

Distortion Correction, Peripheral Illumin. Correction, Lateral Chromatic Aberration Correction, Diffraction Correction

Khoảng bù sáng

Bù vùng sáng và vùng tối

Giảm nhiễu

Khi tốc độ chụp thấp hoặc ISO cao

Chỉnh sửa đường chânn trời

Bật chống rung:  1 độ, tắt chống rung: 1.5 độ

Cân bằng điện tử

Hiển thị trên ống ngắm: chỉ đường ngang, hiển thị trên màn hình: cà đường ngang và dọc

Quay phim

Định dạng file

MPEG-4 AVC/H.264(MOV)

Chất lượng ghi

4K ở chế độ interval shooting – Full HD(1920×1080, 60i/50i/30p/25p/24p)
HD (1280×720, 60p/50p)

Lấy nét tự động

Hybrid AF (Image plane phase-matching and Contrast detection)
AF mode: Single AF (AF.S), Continuous AF (AF.C) * Continuous AF (AF.C) is available with the dedicated lens.
AF area: Multiple AF points, Select, Spot
Focus Peaking: ON/OFF

Âm thanh

Tích hợp stereo microphone, hoặc microphone ngoài, đều chỉnh âm lượng

Thời gian ghi

Lên đến 25 phút  hoặc 4GB ; tự động tắt nếu cảnh báo nóng

Chế độ hình ảnh cài sẵn

Auto Select, Bright, Natural, Portrait, Landscape, Vibrant/MIYABI, SATOBI, Radiant, Muted, Flat, Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing

Chế độ hình ảnh cài sẵn

Random, Preset 1-3, Favorite 1-3.

Hiệu ứng filter kỹ thuậ số

Extract Color, Replace Color, Toy Camera, Retro, High Contrast, Shading, Invert Color, Unicolor Bold, Bold Monochrome

Xem lại hình ảnh

Kiểu hiển thị

Một hình, nhiều hình (6,12, 20, 35, 80 hình), phóng đại (lên đến 16x, có thể phóng đại nhanh), hiển thị kiểu đường kẻ (4×4 Grid, Golden Section, Scale display, Square 1, Square 2, Grid Color: Black/White ), Rotating, Histogram (Y histogram, RGB histogram), Bright area warning, Auto Image Rotation, Detailed information, Copyright Information (Photographer, Copyright holder), GPS information (latitude, longitude, altitude, Coordinated Universal Time) , Orientation, Folder Display, Calendar Filmstrip Display, Slide Show

Xoá hình

Xoá 1 hình, tất cả, lựa chọn, xoá theo thư mục, xoá hình đang xem

Filter kỹ thuật số

Base Parameter Adj, Extract Color, Replace Color, Toy Camera, Retro, High Contrast, Shading, Invert Color, Unicolor Bold, Bold Monochrome, Tone Expansion, Sketch, Water Color, Pastel, Posterization, Miniature, Soft, Starburst, Fish-eye, Slim, Monochrome

Chuyển đổi file RAW

Cách chọn file RAW
Từng file Raw, chọn nhiều file Raw, hoặc lựa chọn thư mục file Raw

Tuỳ chọn hiểu chỉnh chuyển đổi file Raw:
White Balance, Custom Image, Sensitivity, Clarity, Skin Tone, Digital filter, HDR, Pixel Shift Resolution, Shadow Correction, High-ISO NR, Distortion Correction, Peripheral Illumin. Corr., Lateral Chromatic Aberration Correction, Diffraction Correction, Color Fringe Correction, File Format (JPEG/TIFF), Aspect Ratio, JPEG Recorded Pixels, JPEG Quality, Color Space

Chỉnh sửa

Image Rotation, Color Moiré Correction, Resize, Cropping (Aspect ratio and Slant adjustment available), Movie Edit (Divide or delete selected frames), Capturing a JPEG still picture from a movie, Saving RAW data in buffer memory, Image Copy

Cài đặt theo người sử dùng

Chế độ người dùng

Có thể lư 3 chế độ cài đặt người dùng

Các lựa chọn cài đặt

Được 24

Chế độ nhớ

 Được 16

Cài đặt nút theo người dùng

Fx1 Button, Fx2 Button (One Push File Format, Wi-Fi, Outdoor View Setting, Night Vision LCD Display, Preview, Red, Electronic Level, Change AF Area)
AF/AE-L button (AF1, AF2, Cancel AF, AE Lock)
Various settings for the action of the e-dials in each exposure mode can also be saved.

Cài đặt lấy nét

AF.S: Focus-priority/ Release-priority
1st Frame Action in AF.C: Release-priority/Auto/Focus-priority
Action in AF.C Continuous: Focus-priority, Auto, FPS-priority
Hold AF Status: OFF, Low, Medium, High
AF in Interval Shooting: Locks focus at 1st exposure, Adjusts focus for each shot
AF with Remote Control: OFF/ON

Cài đặt khoảng cách lấy nét ở chế độ chụp Macro với ống HD DFA-100/2.8 AW

Kích thước chữ

Bình thường, lớn

Cài đặt đồng hồ

Cài đặt thời gian quốc tế với 75 thành phố (hoặc 28 múi giờ)

Ngôn ngữ

English, French, Germany, Spanish, Portuguese, Italian, Dutch, Danish, Swedish, Finnish, Polish, Czech, Hungarian, Turkish, Greek, Russian, Korean, Traditional Chinese, Simplified Chinese, englishese, Vietnamese

Chỉnh nét theo ống kính (Back/front focus)

Từ ±10, và có thể nhớ theo từng ống kính (nhớ lên đến 20 ống kính)

Đèn báo

Báo tắt/mở, hoặc nhân1/2 khi chụp, hẹn giờ, chụp bằng điều khiển từ xa, GPS

Bản quyền

Cài đặt tên người chụp và gắn vào file chụp.

Nguồn pin

Loại pin

Pin sạc Lithium-ion D-LI109

Bộ chuyển đổi sử dụng điện nguồn trực tiếp

AC Adapter Kit K-AC168 (Optional)

Dung lượng pin

Khoảng 400 hình nếu sử dụng đánh đèn 50% , không đèn khoảng 460 hình
Chỉ xem hình: 250 phút

Giao diện cổng kết nối

Cổng kết nối

USB2.0 (micro B), HDMI output terminal (Type D) , Stereo microphone input / Cable switch input ( ø3.5mm connector)

USB Connection

MSC/PTP

Mạng không giây

Chuẩn

IEEE 802.11b/g/n (Standard wireless LAN protocol)

Tần số

2412MHz to 2462MHz (channels: Ch.1 to Ch.11)

Bảo mật

Authentication: WPA2, Encryption: AES

Kích thước & trọng lượng

Kích thước

Khoảng 125.5mm (W) x93.0mm (H) x 74.0mm (D)

Trọng lượng

Khoảng 684g (bao gồm pin & thẻ nhớ)
Khoảng 625g (thân máy)

Môi trường hoạt động

Nhiệt độ

Từ -10°C đến 40°C (14°F to 104°F)

Độ ẩm

85% hoặc thấp hơn

Phụ kiện

Bao gồm

Dây đeo O-ST132, Pin sạc D-LI109, Sạc pin D-BC186, chuyển đổi USB nối nguồn, chấu cắm nguồn , dây USB I-USB166.

Phần mềm

Digital Camera Utility 5

Sản phẩm khác

Pentax 645Z

Pentax 645Z

Giá : 160.000.000 đ
Pentax K3 Body

Pentax K3 Body

Giá : LIÊN HỆ
Pentax K-3

Pentax K-3

Giá : LIÊN HỆ
 Pentax 540 FGZ

Pentax 540 FGZ

Giá : LIÊN HỆ