Danh mục sản phẩm
Tin nổi bật
Chứng nhận
21/08/2019 08:52:01 | Lượt xem : 4148Nguyên lý hoạt động
21/08/2019 08:57:01 | Lượt xem : 3827
Bảo hành và hỗ trợ sửa chữa tủ chống ẩm
09/09/2025 09:34:08 | Lượt xem : 46EOS-1Dx
EOS-1Dx
Mã sản phẩm : 058
Bảo hành :
Giá : LIÊN HỆ
Hỗ trợ khách hàng
Địa chỉ: 128 Hàng Trống - phường Hoàn Kiếm - TP Hà Nội Điện thoại: 042.3.826.0732 - Zalo 098 204 8825 Email: Contact@adongcompany.vn18,1 megapixel cảm biến CMOS fulframe
ISO 100-51200, mở rộng đến 50, H1, H2
Chụp liên tục 12 khung hình mỗi giây, (có thể mở rộng để 14fps)
Hai Bộ xử lý ảnh DIGIC 5+
| oại | ||
| Loại | Máy ảnh kĩ thuật số phản xạ ống kính đơn, đo sáng và nét tự động | |
| Phương tiện ghi hình | Thẻ CF loại I hoặc II, Tương thích UDMA 7 * Hai khe cắm thẻ CF | |
| Kích thước cảm biến | Khoảng 36 x 24mm | |
| Ống kính tương thích | Ống kính Canon EF (ngoại trừ EF-S lenses) (Tiêu cự tương đương với cảm biến 35mm được ghi trên ống kính) | |
| Ngàm ống kính | Ngàm Canon EF | |
| Cảm biến hình ảnh | ||
| Loại | Cảm biến CMOS | |
| Điểm ảnh thực tế | Khoảng 18.10 điểm | |
| Tỉ lệ | 3:2 | |
| Tính năng loại bỏ bụi | Tự động, Thủ công, Thêm hệ xử lí bụi | |
| Hệ thống ghi hình | ||
| Định dạng ghi hình | Qui tắc thiết kế cho hệ thống tập tin Camera File System 2.0 | |
| Loại hình ảnh | JPEG, RAW (14-bit Canon nguyên bản), RAW + JPEG ghi đồng thời nếu kíhc hoạt | |
| Điểm ảnh | L (Lớn) | Khoảng. 17.90 megapixels (5184 x 3456) |
| M1 (Trung bình 1) | Khoảng. 14.20 megapixels (4608 x 3072) | |
| M2 (Trung bình 2) | Khoảng. 8.00 megapixels (3456 x 2304) | |
| S (Nhỏ) | Khoảng. 4.50 megapixels (2592 x 1728) | |
| RAW | Khoảng. 17.90 megapixels (5184 x 3456) | |
| M-RAW | Khoảng. 10.10 megapixels (3888 x 2592) | |
| S-RAW | Khoảng. 4.50 megapixels (2592 x 1728) | |
| Chất lượng JPEG | Mức 10 | |
| Chế độ lưu hình | Tiêu chuẩn, Tự động đổi thẻ, Ghi riêng biệt, Ghi song song | |
| Tạo / chọn thư mục | Có | |
| Tên tập tin | Mã định sẵn, User setting 1, User setting 2 | |
| Đánh số tập tin | Liên tục, tự động thiết lập lại, thiết lập lại thủ công | |
| Xử lí hình ảnh khi đang chụp | ||
| Phong cách ảnh | Tự động, Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Faithful, Monochrome, User Def. 1-3 | |
| Cân bằng trắng | Tự động, Thiết lập sẵn (Ánh sáng ngày, Bóng râm, Mây che, Đèn dây tóc, Đèn huỳnh quang, Flash), Cá nhân, Thiết lập nhiệt độ màu (Khoảng. 2500-10000K), Cân bằng trắng cá nhân (5 thiết lập), Có thể hiệu chỉnh cân bằng trắng và cân bằng tráng tách biệt * Có thể kiểm soát nhiệt độ màu của đèn flash bằng bộ truyền tính hiệu. | |
| Giảm nhiễu | Áp dụng cho phơi sáng lâu và ISO cao | |
| Tự động hiệu chỉnh độ sáng hình ảnh | Auto Lighting Optimizer (tự động tối ưu hoá ánh sáng) | |
| Ưu tiên tông màu sáng | Có | |
| Hiệu chỉnh quang sai | Hiệu chỉnh thiếu sáng ngoại vi , hiệu chỉnh quang sai | |
| Kính ngắm | ||
| Loại | Lăng kính 5 mặt ngang tầm mắt | |
| Độ phủ | Dọc / Ngang khoảng 100% (điểm đặt mắt khoảng 20mm) | |
| Độ phóng đại | Khoàng 0.76x (-1m-1 với ống kính 50mm ở vô cực) | |
| Điểm đặt mắt | Khoảng 20mm (từ trung tâm điểm đặt -1m-1) | |
| Hiệu chỉnh độ khúc xạ trên máy | Khoảng -3.0 - +1.0m-1 (dpt) | |
| Eyepiece shutter | Có sẵn trên máy | |
| Màn hình căng nét | Cung cấp Ec-C V, có thể thay | |
| Hiện trang thái AF | Có | |
| Hiển thị lưới | Có | |
| Thước cân bằng điện tử | Ngang: | 1° tăng, ±6° |
| Dọc: | 1° tăng, ±4° | |
| * Khi chụp ngang | ||
| Gương | Loại trả nhanh | |
| Xem trước độ sâu trường ảnh | Có | |
| Tự động căng nét | ||
| Loại | Đăng kí hình ảnh TTL thứ cấp, phát hiện lệch pha | |
| Điểm căng nét | 61 điểm (Lên đến 41 điểm chữ thập) * Số lượng điểm ảnh căng nét tự độ AF và căng nét chữ thập phụ thuộc vào ống kính | |
| Dải sáng có thể căn nét | EV -2 - 18 (với điểm trung tâm f/2.8 AF, ở 23°C / 73°F, ISO 100) | |
| Chế độ căn nét | One-Shot AF, AI Servo AF, Căn nét thủ công (MF) | |
| Chế độ chọn vùng căn nét | Single-point Spot AF (chọn thủ công), Single-point AF (chọn thủ công), AF point expansion (chọn thủ công; lên ,xuống,trái và phải), AF point expansion (chọn thủ công; xung quanh), Zone AF (chọn thủ công), tự động chọn trong 61 điểm căng nét tự động | |
| Điểu kiện chọn điểm căng nét tự động | Tùy thuộc vào thiết lập ITR EOS AF (AF sử dụng màu sắc và các thông tin nhận diện khuôn mặt có thể) * ITR: Dõi theo thông minh và nhận diện | |
| Cấu hình công cụ AF | Nhóm 1 - 6 | |
| Tính chất AI Servo | Độ nhạy dõi theo, dõi theo khi tăng tốc.giảm tốc, tự động chuyển điểm căng nét AF | |
| Hiệu chỉnh căng nét AF tốt | AF tinh chỉnh (Chỉnh tất cả ống kính hoặc chỉnh từng ống kính) | |
| Sáng hỗ trợ AF | Được phát ra bở đèn flash Speedlite chuyên dụng bên ngoài | |
| Kiểm soát phơi sáng | ||
| Chế độ đo sáng | Cảm biến đo sáng RGB khoảng 100,000-pixel và đo sáng 252 vùng ở khẩu độ cao nhất. Hệ thống EOS iSA (Phân tích chủ thể thông minh) • Đo sáng ước lượng (Kết nối với tất cả các điểm AF) • Trung bình vùng trung tâm | |
| Dải đo sáng | EV 0 - 20 (ở 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4 USM, ISO 100) | |
| Kiểm soát phơi sáng | Lập trình AE, Ưu tiên màn trập AE, Ưu tiên khẩu độ AE, Phơi sáng thủ công, Phơi sáng dây bấm mềm (Bulb) | |
| Tốc độ ISO (nên dùng với chỉ số phơi sáng) | ISO tự động, tự động chỉnh trong khoảng ISO 100 - 51200 (tăng 1/3 - bước hoặc cả bước) và mở rộng đến L (ISO 50), H1 (ISO 102400), H2 (ISO 204800) | |
| Chỉnh ISO | Dải ISO, dải ISO tự động và chỉnh ISO tự động cho tốc độ màn trập nhỏ nhất | |
| Bù phơi sáng | Thủ công: | ±5 stops ở mức tăng 1/3- hoặc 1/2-stop |
| AEB: | ±3 stops ở mức tăng 1/3- hoặc 1/2-stop (Có thể kết hợp với phơi sáng thủ công) | |
| Khoá đo sáng AE | Tự động: | Áp dụng ở chế độ căng nét in One-Shot AF với đo sáng toàn khung khi đạt được nét căng |
| Thủ công: | Bởi nút khoá AF | |
| Hiệu chỉnh mức phơi sáng tiêu chuẩn | Có thể tinh chỉnh AE | |
| Đa phơi sáng | ||
| Phương pháp chụp | Chức năng / ưu tiên khiểm soát, ưu tiên chụp liên tục | |
| Số lượng lần phơi sáng | 2 đến 9 phơi sáng | |
| Kiểm soát đa phơi sáng | Chồng thêm, trung bình, sáng, tối | |
| Màn trập | ||
| Loại | Màn trập mặt phẳng vuông góc với trục thấu kính được điều chỉnh điện tử | |
| Độ bền màn trập* | 400,000 lần | |
| Tốc độ màn trập | 1/8000 giây đến 30 giây, dây bấm (Toàn dải tốc độ màn trập. Có những dải khác nhau bở chế độ chụp) X-sync ở 1/250 giây | |
| Hệ thống chụp | ||
| Chế độ chụp | Đơn, Liên tục tốc độ cao , Liên tục tốc độ chậm, hẹn giờ 10 giây, Hẹn giờ 2 giây, Chụp yên lặng đơn, Chụp yên lặng liên tục tốc độ cao | |
| Tốc độ chụp liên tục | Chụp liên tục tốc độ siêu cao: | Cao nhất khoảng 14 hình/giây |
| Chụp liên tục tốc độ cao: | Cao nhất khoảng 12 hình/giây | |
| Chụp liên tục tốc độ chậm: | Cao nhất khoảng 3 hình/giây | |
| * Khi tốc độ ISO được thiết lập đến 32.000 hoặc cao hơn, tốc độ chụp liên tục tối đa sẽ khoảng 10fps. | ||
| Đèn Flash Speedlite ngoài | ||
| Đèn Flash Tương thích | Speedlites dòng EX | |
| Đo sáng Flash | Tự động E-TTL II | |
| Bù sáng Flash | ±3 stops khi tăng 1/3 hoặc 1/2-stop | |
| Khoáng sáng Flash FE | Có | |
| Cổng PC | Có | |
| HIệu chỉnh mức flash tiêu chuẩn | Có thể tinh chỉnh FE | |
| Kiểm soát Flash ngoài | Có | |
| Chụp ngắm trực tiếp | ||
| Chế độ chụp | Chế độ trực tiếp, nhận diện gương mặt trực tiếp (nhận tương phản), Chế độ nhanh (Nhận lệch pha), Căng nét thủ công (có thể phóng đại khoảng 5x / 10x) | |
| Dải sáng để căng nét | EV 1 - 20 (với nhận tương phản, ở 23°C / 73°F, ISO 100) | |
| Chế độ đo sáng | Đo sáng bằng cảm biến hình ảnh | |
| Dải đo sáng | EV 0 - 20 (ở 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4 USM , ISO 100) | |
| Chụp yên lặng | Cung cấp (Chế độ 1 và 2) | |
| Hiển thị lưới | Ba loại | |
| Quay phim | ||
| Chuẩn nén phim | MPEG-4 AVC / H.264 Tỉ lệ bit khác nhau (trung bình) | |
| Định dạng lưu âm thanh | Tuyến tính PCM | |
| Định dạng phim | MOV | |
| Kích thước và tỉ lệ hình/giây | 1920 x 1080 (Full HD): | 30p / 25p / 24p |
| 1280 x 720 (HD): | 60p / 50p | |
| 640 x 480 (SD): | 30p / 25p | |
| 30p: 29.97fps, 25p: 25.00fps, 24p: 23.976fps, *60p: 59.94fps, 50p: 50.00fps | ||
| Phương pháp nén | ALL-I (I-only), IPB | |
| Kính thước tập tin | 1920 x 1080 (30p / 25p / 24p) / IPB | Khoảng 235MB/phút. |
| 1920 x 1080 (30p / 25p / 24p) / ALL-I | Khoảng 685MB/phút. | |
| 1280 x 720 (60p / 50p) / IPB | Khoảng 205MB/phút. | |
| 1280 x 720 (60p / 50p) / ALL-I | Khoảng 610MB/phút. | |
| 640 x 480 (30p / 25p) / IPB | Khoảng 45MB/phút. | |
| * Đọc thẻ / tốc độ ghi cần thiết để lưu hình: IPB: ít nhất 10MB/giây / ALL-I: ít nhất 30MB/giây | ||
| Chế độ căng nét | Căng nét tương tự chế độ chụp trực tiếp Live View | |
| Chế độ đo sáng | Trung bình vùng trung tâm và Ước lượng toàn khung với cảm biến hình ảnh * Tự động hiệu chỉnh bởi chế độ căng nét | |
| Dải đo sáng | EV 0 - 20 (ở 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4 USM, ISO 100) | |
| Kiểm soát phơi sáng | 1. Phơi sáng tự động 2. Ưu tiên màn trập AE 3. Ưu tiên khẩu độ AE 4. Phơi sáng thủ công * Với 1, 2 và 3, có thể bù phơi sáng và khoá sáng AE | |
| Bù phơi sáng | Tăng 1/3-stop, ±3 stops (±5 stops cho hình chụp) | |
| Tốc độ ISO: (Khuyên dùng cho thông số phơi sáng) | P, Av và BULB: Tự động trong khoảng ISO 100 - 25600, mở rộng đến H (tương đương ISO 51200), H1 (tương đương ISO 102400), H2 (tương đương ISO 204800) Tv: Tự động trong khoảng ISO 100 - 25600 M: ISO tự động (tự động trong khoảng ISO 100 - 25600), ISO 100 - 25600 chỉnh thủ công (tăng trong 1/3 - hoặc 1 bước), mở rộng đến H (tương đương ISO 32000 / 40000 / 51200), H1 (tương đương ISO 102400), H2 (tương đương ISO 204800) | |
| Mã thời gian | Hỗ trợ | |
| Độ trễ khung | Tương thích với 60p / 30p | |
| Lưu âm thanh | Tích hợp micro đơn hướng, cung cấp cổng kết nối micro ân thanh nổi bên ngoài Có thể điều chỉnh mức âm thanh, lọc tiếng gió | |
| Hiển thị lưới | Ba loại | |
| Hình ảnh tĩnh | Có | |
| Màn hình LCD | ||
| Loại | Màn hình màu, tinh thể lỏng TFT | |
| Kích thước và điểm ảnh màn hình | Rộng, 3.2-in. (3:2) với khoảng 1.04 triệu điểm | |
| Điều chỉnh độ sáng | Thủ công (7 mức) | |
| Thủ công (7 mức) | Ngang: | Tăng 1°, ±6° |
| Dọc: | Tăng 1°, ±4° | |
| Ngôn ngữ | 25 | |
| Tính năng hướng dẫn | Có thể hiển thị | |
| Hiển thị tình trạng máy | Cung cấp | |
| Xem lại | ||
| Định dạng kiểu hiển thị | Hiện thị từng ảnh, Hiển thị hình ảnh + thông tin (Thông tin căn bản, thông tin chụp, biểu đồ), Hiển thị 4-ảnh, 9-ảnh | |
| Cảnh báo vùng sáng | Nhấp nháy vùng dư sáng | |
| Hiển thị điểm AF | Có thể | |
| Hiển thị lưới | Ba loại | |
| Độ phóng đại | Khoảng 1.5x - 10x, vị trí bắt đầu phóng đại và dừng | |
| Phương pháp tìm hình ảnh | Từng tấm, Nhảy qua 10 hoặc 100 tấm, nảhy đến ngày chụp, đến thư mục, bằng phim, bằng hình ảnh, bằng đánh giá | |
| Xoay hình ảnh | Có thể | |
| Đánh giá | Cung cấp | |
| Xem lại Phim | Có thể (Màn hình LCD, Ngõ ra hình / tiếng, Ngõ ra HDMI) loa tích hợp sẵn | |
| Trình chiếu | Tất cả hình ảnh, theo ngày, theo thư mục, phim, hình ảnh hoặc theo đánh giá | |
| Bảo vệ hình ảnh | Có thể | |
| Ghi nhớ bằng giọng nói | Có thể Lưu / Nghe lại | |
| Sao chép hình ảnh | Có thể | |
| Xử lý hình ảnh | ||
| Xử lí hình ảnh trên máy ảnh | Chỉnh sáng, Cân bằng Trắng, Phong cách ảnh, Tự độ tối ưu hoá ánh sáng, Giảm nhiểu ở ISO cao, Chất lượng lưu ảnh JPEG, Không gian màu, Hiệu chỉnh ánh sáng ngoại vi, hiệu chỉnh độ méo và quang sai | |
| Hiệu chỉnh kích thước | Có thể | |
| In trực tiếp | ||
| Máy in tương thích | Máy in tương thích PictBridge | |
| Hình có thể in | Ảnh JPEG và RAW | |
| Lệnh in | Tương thích DPOF phiên bản 1.1 | |
| Mạng LAN | ||
| Tiêu chuẩn | IEEE802.3u (Ethernet 10BASE-T, 100BASE-TX, 1000BASE-T) | |
| Truyền FTP | Tự động truyền trong khi chụp Chọn / Truyền Ảnh Truyền khi nhất SET Truyền với chú thích | |
| EOS Utility | EOS Utility điều khiển qua mạng LAN | |
| Máy chủ WFT | Kiểm soát máy ảnh / kiểm soát đơn giản / chụp căn bản Xem / lưu ảnh | |
| Máy chủ Media | Tương thích DLNA | |
| Tính năng đồng bộ nhiều máy | Máy ảnh chủ có thể truyền đồng bộ với 10 máy ảnh con | |
| Truyền hình ảnh | ||
| Khả năng truyền ảnh | Ảnh tĩnh (JPEG, RAW, RAW + JPEG), Phim | |
| Chức năng tùy chỉnh | ||
| Chức năng tùy chỉnh | 31 | |
| Lưu thiết lập máy ảnh | Có thể lưu 10 thiết lập trên thẻ | |
| Tùy chỉnh chế độ chụp | Đăng kí với chế độ chụp C1 / C2 / C3 | |
| Đăng kí mục lục cá nhân | Có thể | |
| Thông tin bản quyền | Có thể Nhập và Kích hoạt | |
| Cổng giao tiếp | ||
| Âm thanh / Ngõ ra hình / cổng kỹ thuật số | Hình Analog (Tương thích với NTSC / PAL) / ngõ ra âm thanh nổi Kết nối với máy tính cá nhân, in trực tiếp (Cổng USB tốc độ cao hoặc tương đương) | |
| Cổng ra HDMI mini | Loại C (Tư động chuyển độ phân giải), Tương thích CEC | |
| Cổng vào microphone ngoài | Cổng âm thanh nổi 3.5mm mini | |
| Cổng điều khiển từ xa | Tương thích với điều khiển từ xa loại N3 | |
| Cổng Ethernet | Cổng RJ-45, tương thích Gigabit Ethernet | |
| Cổng hệ thống phụ | Dành cho bộ truyền tính hiệu không dây WFT-E6 và bộ thu GPS GP-E1 | |
| Nguồn | ||
| Pin | Pin LP-E4N / LP-E4 (Số lượng: 1) * Nguồn AC có thể cung cấp qua bộ AC Adapter - ACK-E4 | |
| Thông tin Pin | Hiển thị lượng pin, số ảnh chụp còn lại và hiệu suất sạc lại | |
| Date / Time battery | CR2025 lithium battery (Quantity 1) | |
| Kích thước và trọng lượng | ||
| Kích thước (W x H x D) | Khoảng 158 x 163.6 x 82.7mm / 6.2 x 6.4 x 3.3in. | |
| Môi trường vận hành | ||
| Dải nhiệt độ vận hành | 0°C - 45°C / 32°F - 113°F | |
| Độ ẩm vận hành | 85% hoặc thấp hơn | |
| PIN LP-E4N | ||
| Loại | Pin lithium-ion có thể sạc lại | |
| Điện thế | 11.1V DC | |
| Dung lượng PIN | 2450mAh | |
| Kích thước (W x H x D) | Khoảng 68.4 x 34.2 x 92.8mm / 2.7 x 1.3 x 3.7in. | |
| Trọng lượng | Approx. 185g / 6.5oz. (excluding protective cover) | |